Giới thiệu: Tích hợp Stripe và PayPal vào WordPress không cần Plugin

Tích hợp cổng thanh toán trực tuyến như Stripe và PayPal là một yêu cầu thiết yếu đối với hầu hết các website thương mại điện tử (e-commerce website) sử dụng WordPress. Thông thường, người dùng sẽ tìm đến các plugin để đơn giản hóa quá trình này. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều plugin có thể gây ra các vấn đề về hiệu suất, bảo mật, và khả năng tương thích. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tích hợp Stripe (Stripe payment gateway) và PayPal (PayPal payment gateway) vào WordPress một cách thủ công, tức là không cần sử dụng bất kỳ plugin nào. Cách tiếp cận này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Kiểm soát hoàn toàn: Bạn có toàn quyền kiểm soát mã nguồn và quy trình thanh toán.
  • Tối ưu hiệu suất: Loại bỏ gánh nặng từ các plugin không cần thiết, giúp website chạy nhanh hơn.
  • Nâng cao bảo mật: Giảm thiểu rủi ro từ các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn trong plugin của bên thứ ba.
  • Tiết kiệm chi phí: Tránh các khoản phí phát sinh từ việc sử dụng các plugin trả phí.

Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, từng bước, để bạn có thể tự mình tích hợp Stripe và PayPal vào WordPress. Chúng ta sẽ đi sâu vào các khái niệm cơ bản, cách thiết lập tài khoản, cách tạo form thanh toán, cách xử lý các giao dịch, và cách đảm bảo an toàn cho thông tin thanh toán của khách hàng. Chúng ta cũng sẽ đề cập đến cách xử lý các lỗi có thể xảy ra và cách debug mã nguồn.

Phần 1: Chuẩn bị và Thiết lập Môi trường

Trước khi bắt đầu, bạn cần đảm bảo rằng bạn đã có những thứ sau:

  • Một website WordPress đang hoạt động: Website của bạn phải đang chạy trên một hosting ổn định và có chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) để đảm bảo an toàn cho các giao dịch thanh toán.
  • Tài khoản Stripe và PayPal: Bạn cần có tài khoản Stripe và PayPal Business để nhận thanh toán từ khách hàng. Hãy đảm bảo rằng bạn đã xác minh tài khoản và thiết lập các thông tin cần thiết.
  • Hiểu biết cơ bản về HTML, CSS, PHP và JavaScript: Kiến thức về các ngôn ngữ này là cần thiết để tạo form thanh toán, xử lý các yêu cầu, và hiển thị thông báo cho người dùng. Nếu bạn chưa quen với PHP (Hypertext Preprocessor), hãy tìm hiểu các kiến thức cơ bản về cú pháp, biến, mảng, hàm, và các câu lệnh điều khiển.
  • Một trình soạn thảo code: Sử dụng một trình soạn thảo code như Visual Studio Code, Sublime Text, hoặc Atom để viết và chỉnh sửa code.

Tiếp theo, bạn cần thiết lập môi trường phát triển (development environment) trên máy tính của mình. Điều này cho phép bạn thử nghiệm code trước khi triển khai lên website chính thức. Bạn có thể sử dụng các phần mềm như XAMPP hoặc MAMP để tạo một môi trường server ảo trên máy tính của mình. Sau khi cài đặt XAMPP hoặc MAMP, bạn có thể tạo một thư mục mới trong thư mục htdocs (đối với XAMPP) hoặc htdocs (đối với MAMP) và đặt tất cả các file code của bạn vào đó.

Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng bạn đã bật chế độ debug (debugging mode) trong WordPress. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng phát hiện và sửa lỗi trong quá trình phát triển. Để bật chế độ debug, hãy mở file wp-config.php và thêm dòng code sau:


define( 'WP_DEBUG', true );

Sau khi bật chế độ debug, WordPress sẽ hiển thị các thông báo lỗi và cảnh báo trên trang web của bạn. Điều này giúp bạn dễ dàng xác định nguyên nhân gây ra lỗi và sửa chúng một cách nhanh chóng.

Phần 2: Tích hợp Stripe vào WordPress

Bước 1: Lấy API Keys từ Stripe

Đăng nhập vào tài khoản Stripe của bạn và chuyển đến phần "Developers" -> "API keys". Tại đây, bạn sẽ thấy hai loại API keys:

  • Publishable key: Dùng để hiển thị Stripe.js trên frontend.
  • Secret key: Dùng để thực hiện các yêu cầu API (Application Programming Interface) từ server-side.

Lưu trữ cả hai API keys này một cách an toàn. Secret key phải được giữ bí mật và không được chia sẻ cho bất kỳ ai. Bạn có thể lưu trữ chúng trong một file cấu hình riêng hoặc sử dụng các biến môi trường (environment variables) để tăng cường bảo mật.

Bước 2: Tạo Form Thanh Toán

Tạo một form HTML đơn giản trên trang WordPress của bạn. Form này sẽ chứa các trường thông tin cần thiết để thực hiện thanh toán, chẳng hạn như:

  • Số thẻ: Số thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ của khách hàng.
  • Ngày hết hạn: Ngày hết hạn của thẻ.
  • CVC: Mã CVC (Card Verification Code) ở mặt sau của thẻ.
  • Email: Địa chỉ email của khách hàng.
  • Số tiền: Số tiền cần thanh toán.

Sử dụng Stripe.js để tạo một Stripe Element cho mỗi trường thông tin thẻ. Stripe Elements là các thành phần UI (User Interface) được cung cấp bởi Stripe, giúp bạn thu thập thông tin thẻ một cách an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard).

Ví dụ:


<form id="payment-form">
  <div class="form-row">
    <label for="card-element">
      Credit or debit card
    </label>
    <div id="card-element">
      <!-- A Stripe Element will be inserted here.-->
    </div>

    <!-- Used to display form errors.-->
    <div id="card-errors" role="alert"></div>
  </div>

  <button>Submit Payment</button>
</form>

Sau đó, sử dụng JavaScript để khởi tạo Stripe và Stripe Elements:


// Set your publishable key: remember to change this to your live publishable key in production
var stripe = Stripe('YOUR_PUBLISHABLE_KEY');

// Create an instance of Elements.
var elements = stripe.elements();

// Create an instance of the card Element.
var card = elements.create('card');

// Add an instance of the card Element into the `card-element` div.
card.mount('#card-element');

// Handle real-time validation errors from the card Element.
card.addEventListener('change', function(event) {
  var displayError = document.getElementById('card-errors');
  if (event.error) {
    displayError.textContent = event.error.message;
  } else {
    displayError.textContent = '';
  }
});

// Handle form submission.
var form = document.getElementById('payment-form');
form.addEventListener('submit', function(event) {
  event.preventDefault();

  stripe.createToken(card).then(function(result) {
    if (result.error) {
      // Inform the user if there was an error.
      var errorElement = document.getElementById('card-errors');
      errorElement.textContent = result.error.message;
    } else {
      // Send the token to your server.
      stripeTokenHandler(result.token);
    }
  });
});

// Callback to handle the response from stripe
function stripeTokenHandler(token) {
  // Insert the token ID into the form so it gets submitted to the server
  var form = document.getElementById('payment-form');
  var hiddenInput = document.createElement('input');
  hiddenInput.setAttribute('type', 'hidden');
  hiddenInput.setAttribute('name', 'stripeToken');
  hiddenInput.setAttribute('value', token.id);
  form.appendChild(hiddenInput);

  // Submit the form
  form.submit();
}

Bước 3: Xử lý Thanh Toán trên Server-Side

Khi form được gửi đi, Stripe.js sẽ tạo một token đại diện cho thông tin thẻ của khách hàng. Token này sẽ được gửi đến server của bạn để xử lý thanh toán.

Trên server-side, bạn cần sử dụng Stripe PHP Library để tạo một charge (khoản thanh toán) bằng cách sử dụng secret key và token đã nhận được.

Ví dụ:


<?php
require_once('vendor/autoload.php'); // Include the Stripe PHP library

\Stripe\Stripe::setApiKey('YOUR_SECRET_KEY');

try {
  $charge = \Stripe\Charge::create([
    'amount' => $_POST['amount'] * 100, // Amount in cents
    'currency' => 'usd',
    'source' => $_POST['stripeToken'],
    'description' => 'Example Charge',
  ]);

  // Payment successful
  echo '<p>Payment successful!</p>';

} catch(\Stripe\Exception\CardException $e) {
  // Since it's a decline, \Stripe\Exception\CardException will be caught
  echo '<p>Error: ' . $e->getMessage() . '</p>';
} catch (Exception $e) {
  // Something else happened, completely unrelated to Stripe
  echo '<p>Error: ' . $e->getMessage() . '</p>';
}
?>

Sau khi tạo charge thành công, bạn có thể thực hiện các hành động khác, chẳng hạn như cập nhật cơ sở dữ liệu, gửi email xác nhận cho khách hàng, và hiển thị thông báo thành công trên trang web.

Bước 4: Xử lý Lỗi và Bảo mật

Trong quá trình tích hợp Stripe, có thể xảy ra các lỗi khác nhau, chẳng hạn như lỗi kết nối, lỗi xác thực, hoặc lỗi thẻ. Bạn cần xử lý các lỗi này một cách cẩn thận để đảm bảo rằng khách hàng có trải nghiệm thanh toán tốt nhất.

Stripe PHP Library cung cấp các exception (ngoại lệ) khác nhau để bạn có thể bắt và xử lý các lỗi khác nhau. Ví dụ:

  • \Stripe\Exception\CardException: Xảy ra khi thẻ bị từ chối.
  • \Stripe\Exception\RateLimitException: Xảy ra khi bạn vượt quá giới hạn số lượng yêu cầu API.
  • \Stripe\Exception\InvalidRequestException: Xảy ra khi yêu cầu API không hợp lệ.
  • \Stripe\Exception\AuthenticationException: Xảy ra khi bạn sử dụng API key không hợp lệ.
  • \Stripe\Exception\ApiConnectionException: Xảy ra khi không thể kết nối đến Stripe API.
  • \Stripe\Exception\ApiException: Xảy ra khi có lỗi chung từ Stripe API.

Ngoài ra, bạn cần tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật PCI DSS để đảm bảo an toàn cho thông tin thanh toán của khách hàng. Một số biện pháp bảo mật quan trọng bao gồm:

  • Sử dụng HTTPS: Luôn sử dụng HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) trên tất cả các trang web của bạn, đặc biệt là các trang thanh toán.
  • Lưu trữ thông tin thẻ một cách an toàn: Không bao giờ lưu trữ thông tin thẻ của khách hàng trên server của bạn. Stripe sẽ xử lý tất cả các thông tin thẻ một cách an toàn.
  • Sử dụng tokenization: Sử dụng tokenization để thay thế thông tin thẻ thật bằng các token duy nhất. Điều này giúp bảo vệ thông tin thẻ của khách hàng trong trường hợp server của bạn bị tấn công.
  • Thường xuyên cập nhật phần mềm: Cập nhật WordPress, các plugin, và các thư viện PHP thường xuyên để vá các lỗ hổng bảo mật.

Phần 3: Tích hợp PayPal vào WordPress

Bước 1: Tạo và Cấu hình Tài khoản PayPal Developer

Để tích hợp PayPal vào WordPress, bạn cần tạo một tài khoản PayPal Developer. Truy cập vào trang PayPal Developer và đăng nhập bằng tài khoản PayPal của bạn. Sau khi đăng nhập, bạn sẽ thấy trang dashboard của PayPal Developer.

Trên trang dashboard, bạn cần tạo một ứng dụng (app) PayPal. Ứng dụng này sẽ đại diện cho website WordPress của bạn và cho phép bạn thực hiện các yêu cầu API đến PayPal. Để tạo ứng dụng, hãy nhấp vào nút "Create App". Sau đó, nhập tên cho ứng dụng của bạn và chọn "Sandbox" làm môi trường phát triển.

Sau khi tạo ứng dụng, bạn sẽ thấy thông tin về ứng dụng của mình, bao gồm Client ID và Secret. Lưu trữ Client ID và Secret này một cách an toàn.

Bước 2: Lựa chọn Phương thức Tích hợp PayPal

PayPal cung cấp nhiều phương thức tích hợp khác nhau, phù hợp với các nhu cầu khác nhau. Một số phương thức phổ biến bao gồm:

  • PayPal Buttons: Phương thức đơn giản nhất để tích hợp PayPal. Bạn có thể tạo các nút PayPal trên trang web của mình và khách hàng có thể nhấp vào các nút này để thanh toán.
  • PayPal Checkout: Phương thức tích hợp nâng cao hơn, cho phép bạn tùy chỉnh giao diện thanh toán và cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán hơn cho khách hàng.
  • PayPal Payments Pro: Phương thức tích hợp mạnh mẽ nhất, cho phép bạn xử lý thanh toán trực tiếp trên trang web của mình mà không cần chuyển hướng khách hàng đến trang web của PayPal.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ sử dụng phương thức PayPal Buttons vì nó đơn giản và dễ thực hiện.

Bước 3: Tạo PayPal Button trên WordPress

Để tạo một PayPal Button trên WordPress, bạn có thể sử dụng HTML và JavaScript. Đầu tiên, bạn cần tải PayPal JavaScript SDK (Software Development Kit) vào trang web của bạn. Bạn có thể tải SDK này bằng cách thêm đoạn code sau vào phần <head> của trang web:


<script src="https://www.paypal.com/sdk/js?client-id=YOUR_CLIENT_ID"></script>

Thay thế YOUR_CLIENT_ID bằng Client ID của ứng dụng PayPal mà bạn đã tạo ở bước 1.

Sau khi tải SDK, bạn có thể tạo một PayPal Button bằng cách sử dụng đoạn code sau:


<div id="paypal-button-container"></div>

<script>
  paypal.Buttons({
    createOrder: function(data, actions) {
      // This function sets up the details of the transaction, including the amount and currency.
      return actions.order.create({
        purchase_units: [{
          amount: {
            value: '10.00' // Replace with the actual amount
          }
        }]
      });
    },
    onApprove: function(data, actions) {
      // This function captures the funds from the transaction.
      return actions.order.capture().then(function(details) {
        // This function shows a transaction success message to your buyer.
        alert('Transaction completed by ' + details.payer.name.given_name);
      });
    }
  }).render('#paypal-button-container');
  // This function displays Smart Payment Buttons on your web page.
</script>

Đoạn code này sẽ tạo một nút PayPal trên trang web của bạn. Khi khách hàng nhấp vào nút này, họ sẽ được chuyển hướng đến trang web của PayPal để thanh toán. Sau khi thanh toán thành công, họ sẽ được chuyển hướng trở lại trang web của bạn và bạn sẽ nhận được thông báo về giao dịch thành công.

Bạn có thể tùy chỉnh PayPal Button bằng cách thay đổi các tùy chọn trong hàm paypal.Buttons(). Ví dụ, bạn có thể thay đổi số tiền, đơn vị tiền tệ, và thông báo thành công.

Bước 4: Xử lý Thông báo Giao dịch

Sau khi khách hàng thanh toán thành công, PayPal sẽ gửi một thông báo (notification) đến server của bạn. Thông báo này chứa thông tin về giao dịch, chẳng hạn như số tiền, đơn vị tiền tệ, và trạng thái giao dịch. Bạn cần xử lý thông báo này để cập nhật cơ sở dữ liệu, gửi email xác nhận cho khách hàng, và thực hiện các hành động khác.

Để xử lý thông báo giao dịch, bạn cần thiết lập một webhook (URL) trên server của bạn. Webhook này sẽ nhận các thông báo từ PayPal và xử lý chúng. Bạn có thể thiết lập webhook trong tài khoản PayPal Developer của mình.

Khi bạn nhận được một thông báo từ PayPal, bạn cần xác minh rằng thông báo này là hợp lệ và không bị giả mạo. PayPal cung cấp một API (Application Programming Interface) để bạn có thể xác minh thông báo. Sau khi xác minh thông báo, bạn có thể trích xuất thông tin từ thông báo và thực hiện các hành động cần thiết.

Bước 5: Chuyển sang Môi trường Sản xuất

Sau khi bạn đã thử nghiệm tích hợp PayPal trong môi trường Sandbox, bạn cần chuyển sang môi trường sản xuất (production environment) để nhận thanh toán thực từ khách hàng. Để chuyển sang môi trường sản xuất, bạn cần thay đổi Client ID trong đoạn code PayPal Button bằng Client ID của ứng dụng PayPal trong môi trường sản xuất. Bạn cũng cần cập nhật webhook để trỏ đến URL trên server của bạn trong môi trường sản xuất.

Kết luận

Tích hợp Stripe và PayPal vào WordPress mà không cần plugin là một quá trình phức tạp, nhưng nó mang lại nhiều lợi ích về kiểm soát, hiệu suất, bảo mật và chi phí. Bằng cách làm theo hướng dẫn chi tiết trong bài viết này, bạn có thể tự mình tích hợp Stripe và PayPal vào WordPress một cách thành công.

Hãy nhớ rằng, bảo mật là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình tích hợp cổng thanh toán. Luôn tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật PCI DSS và cập nhật phần mềm thường xuyên để bảo vệ thông tin thanh toán của khách hàng.

Ngoài ra, hãy luôn kiểm tra và thử nghiệm tích hợp của bạn một cách kỹ lưỡng trước khi triển khai lên website chính thức. Điều này giúp bạn phát hiện và sửa lỗi sớm, tránh gây ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng. Chúc bạn thành công!

Để lại bình luận

Trường (*) là bắt buộc